Daniel Esparza, trên tạp chí Aleteia xuất bản ngày 14/01/25, viết rằng: Trong các ngôn ngữ Kinh thánh của tiếng Do Thái và tiếng Hy Lạp, các từ chỉ hy vọng — qavah, yachal và elpis — cung cấp những hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa tâm linh của nó.
Hy vọng hay đức cậy là nền tảng của đức tin Ki-tô giáo, được đan xen trong Kinh thánh như một lời hứa và một cách sống. Trong các ngôn ngữ Kinh thánh của tiếng Do Thái và tiếng Hy Lạp, các từ chỉ hy vọng — qavah, yachal và elpis — cung cấp những hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa tâm linh của nó. Từ Kinh thánh của Do Thái đến Tân Ước, hy vọng được thể hiện như một sự tin tưởng tích cực, năng động vào những lời hứa của Thiên Chúa.
Qavah: Chờ đợi trong căng thẳng (קָוָה)
Trong tiếng Do Thái, từ qavah truyền tải hy vọng như một hình thức chờ đợi. Bắt nguồn từ hình ảnh một sợi dây bị kéo căng, qavah ngụ ý cảm thức căng thẳng và mong đợi. Đó không phải là sự chờ đợi thụ động, nhàn rỗi mà là sự mong đợi tích cực bắt nguồn từ sự tin tưởng. Sự căng thẳng này thừa nhận thực tại của cuộc đấu tranh trong khi vẫn kiên định bám chặt vào sự chắc chắn về lòng thành tín của Thiên Chúa.
Isaia 40:31 đã diễn tả điều này một cách tuyệt đẹp: “Nhưng những ai trông đợi (qavah) Chúa sẽ đổi mới sức mạnh của mình; họ sẽ bay cao như chim ưng; họ sẽ chạy mà không mệt mỏi; họ sẽ đi mà không mòn mỏi.”
Ở đây, qavah nhấn mạnh đến sức mạnh biến đổi của việc chờ đợi Chúa. Đó là một hy vọng tiếp thêm sinh lực, ngay cả khi đang mệt mỏi và đấu tranh.
Từ này cũng xuất hiện trong Thánh vịnh 130:5–6: “Tôi trông đợi (qavah) Chúa, linh hồn tôi trông đợi, và tôi trông cậy lời Người.”
Đoạn văn này bằng cách nào đó ghép qavah với lời Chúa, nhấn mạnh đến sự đáng tin cậy của những lời hứa thần thiêng. Hy vọng theo nghĩa này là bám chặt vào lòng thành tín của Chúa, ngay cả khi hoàn cảnh có vẻ ảm đạm.
Yachal: Sự kiên nhẫn chịu đựng (יָחַל)
Gần giống với qavah, từ tiếng Do Thái yachal mang ý tưởng về hy vọng bền bỉ. Trong khi qavah ám chỉ sự căng thẳng khi chờ đợi, yachal nhấn mạnh đến sự kiên nhẫn cần có để duy trì hy vọng đó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh nơi lời hứa của Chúa vẫn chưa được thực hiện, mời gọi các tín đồ kiên trì trong đức tin.
Trong Ai Ca 3:21–24, tiên tri Jeremiah viết: “Nhưng tôi nhớ lại điều này, và vì thế tôi có hy vọng (yachal): Tình yêu thương của Chúa không bao giờ chấm dứt; lòng thương xót của Người không bao giờ chấm dứt; chúng mới mẻ mỗi buổi sáng; lòng thành tín của Người thật lớn lao”.
Giữa đống đổ nát của Jerusalem, hy vọng của Jeremiah không phụ thuộc vào hoàn cảnh của ông mà phụ thuộc vào bản chất bền bỉ của tình yêu Chúa.
Sự kiên nhẫn của yachal ngụ ý một niềm tin sâu sắc rằng thời điểm của Chúa là hoàn hảo. Nó thừa nhận nỗi đau khi chờ đợi trong khi vẫn kiên định tin rằng lời hứa của Chúa sẽ thành hiện thực.
Elpis: Kỳ vọng tự tin (ἐλπίς)
Trong Tân Ước tiếng Hy Lạp, elpis là từ chính để chỉ hy vọng. Không giống như cách sử dụng từ tiếng Anh hiện đại, thường ám chỉ sự không chắc chắn (“Tôi hy vọng điều đó xảy ra”), elpis truyền đạt kỳ vọng đầy tin tưởng. Nó có nghĩa là sự đảm bảo, không phải sự nghi ngờ, vì nó dựa trên bản chất không thay đổi của Chúa.
Trong Rô-ma 5:3–5, Thánh Phao-lô viết: “Không những thế, chúng ta lại vui mừng trong những đau khổ của mình, vì biết rằng đau khổ sinh ra sự kiên nhẫn, sự kiên nhẫn sinh ra đức tính, và đức tính sinh ra hy vọng (elpis), và hy vọng không làm chúng ta hổ thẹn, vì tình yêu của Thiên Chúa đã được đổ vào lòng chúng ta qua Chúa Thánh Thần.”
Đối với Thánh Phao-lô, hy vọng gắn liền sâu sắc với công việc biến đổi của Chúa Thánh Thần. Đó không phải là một cảm xúc thoáng qua, mà là một thiên hướng ổn định của triết lý sống [ethos]của người ta, bất kể điều gì xảy ra.
Kỳ vọng tự tin của elpis được nhấn mạnh thêm trong Thư Do Thái 6:19: “Chúng ta có hy vọng (elpis) này như một cái neo cho linh hồn, vững chắc và an toàn.”
Ẩn dụ này nắm bắt được bản chất không lay chuyển của hy vọng Kitô giáo, điều giúp các tín đồ vững vàng trong những cơn bão táp của cuộc sống.
Bối cảnh văn hóa của hy vọng
Các khái niệm tiếng Do Thái về qavah và yachal xuất hiện từ một nền văn hóa nhận thức sâu sắc về sự bất định của cuộc sống. Đối với người dân Israel, hy vọng bắt nguồn từ mối quan hệ giao ước của họ với Chúa. Từ cuộc Xuất hành đến cuộc lưu đày ở Babylon, hy vọng của họ dựa trên lời hứa giải cứu và phục hồi của Chúa.
Ngược lại, thuật ngữ tiếng Hy Lạp elpis ám chỉ bối cảnh trí tuệ và triết học của thế giới Hy Lạp. Trong khi văn hóa Hy Lạp thường coi hy vọng là không chắc chắn, thì Tân Ước đã định nghĩa lại nó là sự tin tưởng chắc chắn vào kế hoạch cứu chuộc của Chúa. Sự chuyển đổi này của elpis làm nổi bật bản chất cấp tiến của hy vọng Kitô giáo.
Các chiều kích thần học của hy vọng
Hiểu biết về hy vọng trong Kinh thánh có mối quan hệ sâu sắc. Nó không chỉ đơn thuần là mong muốn về một tương lai tốt đẹp hơn. Mà đúng hơn là sự tin tưởng tích cực vào lời hứa của Chúa, dựa trên bản chất và công việc của Người. Khía cạnh quan hệ này được thể hiện rõ trong toàn bộ Kinh thánh, nơi hy vọng không thể tách rời khỏi đức tin và đức mến.
Giáo lý Công Giáo dạy rằng “hy vọng là nhân đức đối thần mà nhờ đó chúng ta mong muốn vương quốc thiên đàng và sự sống vĩnh cửu là hạnh phúc của mình, đặt niềm tin vào lời hứa của Chúa Kitô và không dựa vào sức mạnh của riêng mình, nhưng vào sự giúp đỡ của ân sủng Chúa Thánh Thần” (GLCG 1817).
Định nghĩa này nhấn mạnh rằng hy vọng không phải tự sinh ra mà là một món quà từ Thiên Chúa, được nuôi dưỡng bởi ân sủng và được duy trì thông qua lời cầu nguyện và các bí tích. Trong Rô-ma 8:24–25, Thánh Phao-lô viết, “Vì trong sự trông cậy (elpis) này, chúng ta đã được cứu. Nhưng hy vọng thấy được thì không phải là hy vọng. Vì ai trông mong điều mình thấy? Nhưng nếu chúng ta trông mong điều mình không thấy, thì chúng ta kiên nhẫn chờ đợi.” Ở đây, Thánh Phao-lô nắm bắt được sự căng thẳng của hy vọng Ki-tô giáo, hướng đến sự ứng nghiệm những lời hứa của Thiên Chúa trong khi tin cậy vào lòng thành tín của Người trong hiện tại.
Thông điệp hy vọng trong Kinh thánh mời gọi chúng ta neo giữ cuộc sống của mình trong lòng thành tín của Thiên Chúa, để những lời hứa của Người nâng đỡ chúng ta vượt qua mọi thử thách. Chính hy vọng này — chắc chắn, kiên nhẫn và đầy hy vọng — sẽ biến đổi cuộc sống của chúng ta và kêu gọi chúng ta làm chứng cho thế giới về lòng nhân từ không lay chuyển của Thiên Chúa.
Bài viết này dựa trên những hiểu biết sâu sắc từ Etymological Dictionary of Biblical Hebrew: Based on the Commentaries of Samson Raphael Hirsch [Từ điển từ nguyên của tiếng Hebrew trong Kinh thánh: Dựa trên các bình luận của Samson Raphael Hirsch] và Etymological Dictionary of Greek (2010) by Robert Beekes [Từ điển từ nguyên tiếng Hy Lạp (2010) của Robert Beekes]. Các bình luận được cung cấp thông tin từ các nguồn này nhưng không đầy đủ hoặc mang tính quyết định. Độc giả được khuyến khích tham khảo các văn bản gốc để nghiên cứu sâu hơn và hiểu rõ hơn.